Danh sách cập nhật đến 15h ngày 18/10/2020
STT | Họ (Surname) | Tên (Name) | Họ và tên | Đại học (University) | Ngành học (Specialization) |
1 | Đỗ Thị Thu | Hà | Đỗ Thị Thu Hà | ĐH Cần Thơ | Sư Phạm Ngữ Văn |
2 | Châu Xuân | Quỳnh | Châu Xuân Quỳnh | ĐH Cần Thơ | kinh doanh quốc tế |
3 | Nguyễn Văn | Thiện | Nguyễn Văn Thiện | ĐH Cần Thơ | Quản lý đất đai |
4 | Phạm Thị Hông | Huy | Phạm Thị Hông Huy | ĐH Cần Thơ | Luật |
5 | Nguyễn Hoài | Phương | Nguyễn Hoài Phương | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiếng Anh |
6 | Võ Văn Chí | Em | Võ Văn Chí Em | ĐH Cần Thơ | Sư phạm lịch sử |
7 | Nguyễn Hồng | Ngân | Nguyễn Hồng Ngân | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học |
8 | Phạm Gia | Thông | Phạm Gia Thông | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin |
9 | Phan Thị | Diễm | Phan Thị Diễm | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM | Kỹ thuật điện tử viễn thông |
10 | Lâm Thị Xuân | Thy | Lâm Thị Xuân Thy | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM |
Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) |
11 | Mai Ngọc Quỳnh | Thư | Mai Ngọc Quỳnh Thư | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM | Hóa học |
12 | Nguyễn thị thanh | tú | Nguyễn thị thanh tú | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM | Vật lí y khoa |
13 | Nguyễn Phước | Hải | Nguyễn Phước Hải | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM | Công nghệ thông tin |
14 | Lê Thành | Nam | Lê Thành Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM |
nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin |
15 | Lê Hoàng Việt | Quốc | Lê Hoàng Việt Quốc | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM | Kĩ thuật điện tử - viễn thông |
16 | Lê Hải | Duy | Lê Hải Duy | ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin |
17 | Dương Đức | Quang | Dương Đức Quang | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quan hệ quốc tế |
18 | Lý Kim | Ngân | Lý Kim Ngân | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Lịch sử |
19 | Y Đ ăng | Ninh | Y Đ ăng Ninh | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Xã hội học |
20 | Trần Thị Mỹ | Kiều | Trần Thị Mỹ Kiều | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quản trị văn phòng |
21 | Trần Minh | Hoàng | Trần Minh Hoàng | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Triết học |
22 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nguyễn Thị Lan Anh | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG |
23 | Sú Quang | Xuân | Sú Quang Xuân | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Ngôn Ngữ Trung Quốc |
24 | Nguyễn Hồ Thanh | Hiền | Nguyễn Hồ Thanh Hiền | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Đông Phương học |
25 | Phạm Thị Hiền | Diệu | Phạm Thị Hiền Diệu | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | QUAN HỆ QUỐC TẾ |
26 | Bùi Văn | Hưng | Bùi Văn Hưng | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
27 | Chung Quốc | Dương | Chung Quốc Dương | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Văn học |
28 | Nguyễn Tấn | Vĩnh | Nguyễn Tấn Vĩnh | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quản Lý Thông Tin |
29 | Huỳnh Thị | Hương | Huỳnh Thị Hương | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Nhật Bản Học |
30 | Lê Nguyễn Thúy | Vy | Lê Nguyễn Thúy Vy | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quan hệ quốc tế |
31 | Vũ Thị | Ngân | Vũ Thị Ngân | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Báo chí |
32 | Nguyễn Bảo | Khuyên | Nguyễn Bảo Khuyên | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quản trị văn phòng |
33 | Lưu Phan Thị Mộng | Vy | Lưu Phan Thị Mộng Vy | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Đông Phương học |
34 | Phan Thị | Trang | Phan Thị Trang | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
35 | Nguyễn Thị Phương | Duyên | Nguyễn Thị Phương Duyên | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quản lí thông tin |
36 | Nguyễn Thị | Thương | Nguyễn Thị Thương | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Hàn Quốc học |
37 | Nguyễn Thị | Nga | Nguyễn Thị Nga | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Nhật Bản học |
38 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Quan hệ quốc tế |
39 | Ngô Hùng | Lương | Ngô Hùng Lương | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Đô Thị Học |
40 | Trần Thị | Thùy | Trần Thị Thùy | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Ngôn Ngữ Anh |
41 | Hoàng Hoài | An | Hoàng Hoài An | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP.HCM | Hàn Quốc Học |
42 | Đào Thị Thúy | Vy | Đào Thị Thúy Vy | ĐH Kinh Tế Huế | Kinh Tế Quốc Tế |
43 | Nguyễn Thục | Anh | Nguyễn Thục Anh | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Ngành quản trị kinh doanh (isb) |
44 | Trần Thị Thu | Hương | Trần Thị Thu Hương | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế |
45 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nguyễn Thanh Tuyền | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kế toán |
46 | Trần Phương | Ngân | Trần Phương Ngân | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế |
47 | Nhang Thị Mỹ | Hậu | Nhang Thị Mỹ Hậu | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Ngành Kinh Tế |
48 | Nguyễn Gia | Khánh | Nguyễn Gia Khánh | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế |
49 | Dương Tâm | Như | Dương Tâm Như | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Ngàng Ngôn Ngữ Anh |
50 | Lê Hồng | Hân | Lê Hồng Hân | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Marketing |
51 | Bùi Đỗ Thúy | Hiền | Bùi Đỗ Thúy Hiền | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Tài chính-Ngân hàng |
52 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | Huỳnh Thị Thanh Thảo | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế |
53 | Phạm | Quốc | Phạm Quốc | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh Doanh Quốc Tế |
54 | Liêu Kim | Toả | Liêu Kim Toả | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế |
55 | Võ Thị Quỳnh | Mi | Võ Thị Quỳnh Mi | ĐH Kinh Tế TP.HCM | KInh doanh quốc tế |
56 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | Nguyễn Thị Thúy Linh | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Quản Trị Kinh Doanh |
57 | Cao Kim | Cương | Cao Kim Cương | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Tài chính - Ngân hàng |
58 | Phan Thị Cẩm | Minh | Phan Thị Cẩm Minh | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Tài chính - ngân hàng |
59 | Phan Lê Thảo | Phương | Phan Lê Thảo Phương | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Tài chính - Ngân hàng |
60 | Trần Thị Hồng | Tươi | Trần Thị Hồng Tươi | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh tế |
61 | Lê Nguyễn Huyền | Trân | Lê Nguyễn Huyền Trân | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh tế |
62 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nguyễn Thị Thu Hương | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kế toán |
63 | Phạm Vân | Anh | Phạm Vân Anh | ĐH Kinh Tế TP.HCM | Kinh tế |
64 | Nguyễn Văn | Long | Nguyễn Văn Long | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y |
65 | Hoàng Bảo | Hiếu | Hoàng Bảo Hiếu | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi Trồng Thủy Sản |
66 | Hà Thu | Quyên | Hà Thu Quyên | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y |
67 | Trần Nhật | Quyên | Trần Nhật Quyên | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm |
68 | Nguyễn Thế | Việt | Nguyễn Thế Việt | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y |
69 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | Nguyễn Lê Bảo Anh | ĐH Y Dược TP.HCM | Điều dưỡng |
70 | Phạm Trần Vân | Khương | Phạm Trần Vân Khương | ĐH Y Dược TP.HCM | Răng-Hàm-Mặt |
71 | Đinh Thị Mỹ | An | Đinh Thị Mỹ An | ĐH Y Dược TP.HCM | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh |
72 | Nguyễn Thị | Thủy | Nguyễn Thị Thủy | ĐH Y Dược TP.HCM | Phục hồi chức năng |
73 | Trương Thị Khả | Nhi | Trương Thị Khả Nhi | ĐH Y Dược TP.HCM | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê Hồi Sức |
74 | Lê Nguyễn Như | Quỳnh | Lê Nguyễn Như Quỳnh | ĐH Y Dược TP.HCM | Dược |
75 | Huỳnh Huệ | Thiện | Huỳnh Huệ Thiện | ĐH Y Dược TP.HCM | y học cổ truyền |
76 | Trần Thiên | Ân | Trần Thiên Ân | ĐH Y Dược TP.HCM | Y đa khoa |
77 | Bành Nguyệt | Nhi | Bành Nguyệt Nhi | ĐH Y Dược TP.HCM | Răng Hàm Mặt |
78 | Lê Mai Anh | Thư | Lê Mai Anh Thư | ĐH Y Dược TP.HCM | Dược học |
79 | Nguyễn Thanh | Quí | Nguyễn Thanh Quí | ĐH Y Dược TP.HCM | Dược học |
80 | Nguyễn Trâm | Anh | Nguyễn Trâm Anh | ĐH Y Dược TP.HCM | Dược học |
81 | Đào Nguyễn Quỳnh | Trang | Đào Nguyễn Quỳnh Trang | ĐH Y Dược TP.HCM | Dược học |
82 | Phạm Hoàng Kiều | Anh | Phạm Hoàng Kiều Anh | ĐH Y Dược TP.HCM | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
83 | Tô Hồng | Nguyệt | Tô Hồng Nguyệt | ĐH Y Dược TP.HCM | Y học dự phòng |
84 | Đặng Thị Kim | Hòa | Đặng Thị Kim Hòa | ĐH Y Dược TP.HCM | Điều dưỡng chuyên hộ sinh |
85 | Lê Thanh | Vân | Lê Thanh Vân | ĐH Y Dược TP.HCM | Y khoa |
86 | Đinh Trang Thoại | Vy | Đinh Trang Thoại Vy | ĐH Y Dược TP.HCM | Dược |
87 | Huỳnh Tô Khải | Dinh | Huỳnh Tô Khải Dinh | ĐH Y Dược TP.HCM | Y dự phòng |
88 | Lê Đình | Lân | Lê Đình Lân | ĐH Y Dược TP.HCM | y đa khoa |
89 | Phùng Gia | Bảo | Phùng Gia Bảo | ĐH Y Dược TP.HCM | Y khoa |
90 | Trịnh Phúc | Hiếu | Trịnh Phúc Hiếu | ĐH Y Dược TP.HCM | Y khoa |
91 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nguyễn Hoàng Duy | ĐH Y Dược TP.HCM | Răng- Hàm-Mặt |
92 | Nguyễn Đình | Trung | Nguyễn Đình Trung | ĐH Y Dược TP.HCM | Dược học |